Có 1 kết quả:
迷魂 mí hún ㄇㄧˊ ㄏㄨㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bewitch
(2) to enchant
(3) to cast a spell over sb
(2) to enchant
(3) to cast a spell over sb
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0